中文 Trung Quốc
一筆抹煞
一笔抹煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 一筆抹殺|一笔抹杀 [yi1 bi3 mo3 sha1]
一筆抹煞 一笔抹煞 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bi3 mo3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 一筆抹殺|一笔抹杀[yi1 bi3 mo3 sha1]
一等 一等
一等獎 一等奖
一箭之仇 一箭之仇
一節詩 一节诗
一籌莫展 一筹莫展
一籮筐 一箩筐