中文 Trung Quốc
一東一西
一东一西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa nhau
一東一西 一东一西 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dong1 yi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
far apart
一板一眼 一板一眼
一板三眼 一板三眼
一枝獨秀 一枝独秀
一根筋 一根筋
一根繩上的螞蚱 一根绳上的蚂蚱
一桿進洞 一杆进洞