中文 Trung Quốc
  • 一東一西 繁體中文 tranditional chinese一東一西
  • 一东一西 简体中文 tranditional chinese一东一西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xa nhau
一東一西 一东一西 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 dong1 yi1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • far apart