中文 Trung Quốc
一時半會
一时半会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian ngắn
một chút
一時半會 一时半会 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shi2 ban4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
a short time
a little while
一時半會兒 一时半会儿
一時半霎 一时半霎
一時瑜亮 一时瑜亮
一晃 一晃
一暴十寒 一暴十寒
一曝十寒 一曝十寒