中文 Trung Quốc
喓
喓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu chấu chirp
muỗi buzz
喓 喓 phát âm tiếng Việt:
[yao1]
Giải thích tiếng Anh
grasshopper chirp
mosquito buzz
喔 喔
喔 喔
喘 喘
喘不過氣來 喘不过气来
喘吁吁 喘吁吁
喘噓噓 喘嘘嘘