中文 Trung Quốc
喇合
喇合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rahab (mẹ của Boaz)
喇合 喇合 phát âm tiếng Việt:
[La3 he2]
Giải thích tiếng Anh
Rahab (mother of Boaz)
喇嘛 喇嘛
喇嘛廟 喇嘛庙
喇嘛教 喇嘛教
喉 喉
喉咽 喉咽
喉嚨 喉咙