中文 Trung Quốc
  • 喁 繁體中文 tranditional chinese
  • 喁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thở (của cá)
喁 喁 phát âm tiếng Việt:
  • [yong2]

Giải thích tiếng Anh
  • breathing (of fish)