中文 Trung Quốc
喀嚓
喀嚓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) phá vỡ hoặc chụp
喀嚓 喀嚓 phát âm tiếng Việt:
[ka1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) breaking or snapping
喀土穆 喀土穆
喀奴特 喀奴特
喀山 喀山
喀拉喀托火山 喀拉喀托火山
喀拉崑崙山 喀拉昆仑山
喀拉拉邦 喀拉拉邦