中文 Trung Quốc
啟動區
启动区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh ghi khởi động (máy tính)
啟動區 启动区 phát âm tiếng Việt:
[qi3 dong4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
boot sector (computing)
啟動子 启动子
啟動技術 启动技术
啟奏 启奏
啟應祈禱 启应祈祷
啟明 启明
啟明星 启明星