中文 Trung Quốc
啞鈴
哑铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả tạ (trọng lượng)
啞鈴 哑铃 phát âm tiếng Việt:
[ya3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
dumbbell (weight)
啞點 哑点
啞鼓 哑鼓
啟 启
啟事 启事
啟動 启动
啟動作業 启动作业