中文 Trung Quốc
  • 國際貨幣基金 繁體中文 tranditional chinese國際貨幣基金
  • 国际货币基金 简体中文 tranditional chinese国际货币基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
國際貨幣基金 国际货币基金 phát âm tiếng Việt:
  • [Guo2 ji4 Huo4 bi4 Ji1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • International Monetary Fund (IMF)