中文 Trung Quốc
  • 國際清算銀行 繁體中文 tranditional chinese國際清算銀行
  • 国际清算银行 简体中文 tranditional chinese国际清算银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng thương mại quốc tế khu định cư
國際清算銀行 国际清算银行 phát âm tiếng Việt:
  • [Guo2 ji4 Qing1 suan4 Yin2 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Bank for International Settlements