中文 Trung Quốc
  • 國產化 繁體中文 tranditional chinese國產化
  • 国产化 简体中文 tranditional chinese国产化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bản địa hoá (sản xuất)
  • địa phương hoá
國產化 国产化 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 chan3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to localize (production)
  • localization