中文 Trung Quốc
國產化
国产化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bản địa hoá (sản xuất)
địa phương hoá
國產化 国产化 phát âm tiếng Việt:
[guo2 chan3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to localize (production)
localization
國界 国界
國界線 国界线
國畫 国画
國立 国立
國立臺北科技大學 国立台北科技大学
國立臺灣技術大學 国立台湾技术大学