中文 Trung Quốc
  • 國家主義 繁體中文 tranditional chinese國家主義
  • 国家主义 简体中文 tranditional chinese国家主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • statism
國家主義 国家主义 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 jia1 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • statism