中文 Trung Quốc
囷
囷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho thóc
Đài Loan pr. [jun1]
囷 囷 phát âm tiếng Việt:
[qun1]
Giải thích tiếng Anh
granary
Taiwan pr. [jun1]
囸 囸
囹 囹
囹圄 囹圄
固 固
固件 固件
固化 固化