中文 Trung Quốc
因子
因子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố
đặc điểm (di truyền)
(toán học). yếu tố
ước
因子 因子 phát âm tiếng Việt:
[yin1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
factor
(genetic) trait
(math.) factor
divisor
因孕而婚 因孕而婚
因小失大 因小失大
因式 因式
因循 因循
因循守舊 因循守旧
因愛成恨 因爱成恨