中文 Trung Quốc
四號電池
四号电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pin AAA (Tw)
Trung Quốc equivalent: 七號電池|七号电池 [qi1 hao4 dian4 chi2]
四號電池 四号电池 phát âm tiếng Việt:
[si4 hao4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
AAA battery (Tw)
PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
四角 四角
四角形 四角形
四角柱體 四角柱体
四角褲 四角裤
四診 四诊
四諦 四谛