中文 Trung Quốc
四維時空
四维时空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thời gian bốn chiều (trong thuyết tương đối)
四維時空 四维时空 phát âm tiếng Việt:
[si4 wei2 shi2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
four dimensional space-time (in relativity)
四維空間 四维空间
四聖諦 四圣谛
四聲 四声
四肢 四肢
四胡 四胡
四腳朝天 四脚朝天