中文 Trung Quốc
  • 四民 繁體中文 tranditional chinese四民
  • 四民 简体中文 tranditional chinese四民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "các lớp học bốn" của Trung Quốc cổ đại, tức là học giả, nông dân, thợ thủ công, và thương nhân
四民 四民 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • "the four classes" of ancient China, i.e. scholars, farmers, artisans, and merchants