中文 Trung Quốc
四旬節
四旬节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chủ nhật đầu tiên của mùa chay
四旬節 四旬节 phát âm tiếng Việt:
[si4 xun2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
First Sunday of Lent
四旬齋 四旬斋
四時 四时
四更 四更
四會 四会
四會市 四会市
四月 四月