中文 Trung Quốc
四合院
四合院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Courtyard house (loại Trung Quốc cư trú)
四合院 四合院 phát âm tiếng Việt:
[si4 he2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
courtyard house (type of Chinese residence)
四周 四周
四國 四国
四國犬 四国犬
四境 四境
四壁蕭然 四壁萧然
四大 四大