中文 Trung Quốc
囓
啮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嚙|啮 [nie4]
để gặm
囓 啮 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嚙|啮[nie4]
to gnaw
囔 囔
囔囔 囔囔
囗 囗
囙 因
囚 囚
囚徒 囚徒