中文 Trung Quốc
嚇倒
吓倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sợ hãi
嚇倒 吓倒 phát âm tiếng Việt:
[xia4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to be frightened
嚇傻 吓傻
嚇唬 吓唬
嚇壞 吓坏
嚇昏 吓昏
嚇瘋 吓疯
嚇破膽 吓破胆