中文 Trung Quốc
嘲謔
嘲谑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thử và chế giễu
嘲謔 嘲谑 phát âm tiếng Việt:
[chao2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to mock and ridicule
嘴 嘴
嘴上沒毛,辦事不牢 嘴上没毛,办事不牢
嘴上無毛,辦事不牢 嘴上无毛,办事不牢
嘴唇 嘴唇
嘴啃泥 嘴啃泥
嘴嚴 嘴严