中文 Trung Quốc
啃
啃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gặm
để nibble
cắn
啃 啃 phát âm tiếng Việt:
[ken3]
Giải thích tiếng Anh
to gnaw
to nibble
to bite
啃書 啃书
啃老 啃老
啃老族 啃老族
啄木鳥 啄木鸟
啄羊鸚鵡 啄羊鹦鹉
啄花鳥 啄花鸟