中文 Trung Quốc
嗓門眼
嗓门眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ họng
嗓門眼 嗓门眼 phát âm tiếng Việt:
[sang3 men2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
throat
嗓音 嗓音
嗔 嗔
嗔喝 嗔喝
嗔怪 嗔怪
嗔斥 嗔斥
嗔狂 嗔狂