中文 Trung Quốc
嗄
嗄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 啊 [a2]
嗄 嗄 phát âm tiếng Việt:
[a2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 啊[a2]
嗄 嗄
嗅 嗅
嗅覺 嗅觉
嗆 呛
嗆咕 呛咕
嗇 啬