中文 Trung Quốc
喹
喹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 喹啉 [kui2 lin2]
喹 喹 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
see 喹啉[kui2 lin2]
喹啉 喹啉
喹諾酮 喹诺酮
喺 喺
喻 喻
喻世明言 喻世明言
喼 喼