中文 Trung Quốc
喳喳
喳喳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì thầm
để thì thầm
喳喳 喳喳 phát âm tiếng Việt:
[cha1 cha5]
Giải thích tiếng Anh
whisper
to whisper
喵 喵
喵星人 喵星人
営 営
喹啉 喹啉
喹諾酮 喹诺酮
喺 喺