中文 Trung Quốc
單元
单元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị
lối vào số
cầu thang (cho tòa nhà dân cư)
單元 单元 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
unit
entrance number
staircase (for residential buildings)
單元房 单元房
單元格 单元格
單克隆抗體 单克隆抗体
單刀赴會 单刀赴会
單反機 单反机
單反相機 单反相机