中文 Trung Quốc
喜躍
喜跃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy cho niềm vui
喜躍 喜跃 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to jump for joy
喜車 喜车
喜酒 喜酒
喜錢 喜钱
喜雨 喜雨
喜餅 喜饼
喜馬拉雅 喜马拉雅