中文 Trung Quốc
喜極而泣
喜极而泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc nước mắt của niềm vui (thành ngữ)
喜極而泣 喜极而泣 phát âm tiếng Việt:
[xi3 ji2 er2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
crying tears of joy (idiom)
喜樂 喜乐
喜歌劇院 喜歌剧院
喜歡 喜欢
喜氣洋洋 喜气洋洋
喜洋洋 喜洋洋
喜滋滋 喜滋滋