中文 Trung Quốc
合約
合约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp ước
hợp đồng
合約 合约 phát âm tiếng Việt:
[he2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
treaty
contract
合編 合编
合縫 合缝
合縱 合纵
合群 合群
合義複詞 合义复词
合而為一 合而为一