中文 Trung Quốc
吃苦耐勞
吃苦耐劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cù và khó khăn gian khổ lâu dài (thành ngữ)
吃苦耐勞 吃苦耐劳 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ku3 nai4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
hardworking and enduring hardships (idiom)
吃苦頭 吃苦头
吃著碗裡,看著鍋裡 吃着碗里,看着锅里
吃著碗裡,瞧著鍋裡 吃着碗里,瞧着锅里
吃虧 吃亏
吃虧上當 吃亏上当
吃螺絲 吃螺丝