中文 Trung Quốc
哥薩克
哥萨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người Cozak (người)
哥薩克 哥萨克 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 sa4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Cossack (people)
哦 哦
哦 哦
哦 哦
哧 哧
哨 哨
哨兵 哨兵