中文 Trung Quốc
  • 吃人不吐骨頭 繁體中文 tranditional chinese吃人不吐骨頭
  • 吃人不吐骨头 简体中文 tranditional chinese吃人不吐骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tàn nhẫn
  • luẩn quẩn và tham lam
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 ren2 bu4 tu3 gu3 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • ruthless
  • vicious and greedy