中文 Trung Quốc
吃人不吐骨頭
吃人不吐骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
luẩn quẩn và tham lam
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ren2 bu4 tu3 gu3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
ruthless
vicious and greedy
吃人家的嘴軟,拿人家的手短 吃人家的嘴软,拿人家的手短
吃刀 吃刀
吃到飽 吃到饱
吃力不討好 吃力不讨好
吃味 吃味
吃啞巴虧 吃哑巴亏