中文 Trung Quốc
吁
吁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SH
thôi đi
implore
吁 吁 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
implore
吁吁 吁吁
吃 吃
吃一塹,長一智 吃一堑,长一智
吃不下 吃不下
吃不了兜著走 吃不了兜着走
吃不住 吃不住