中文 Trung Quốc
咕攘
咕攘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wriggle về
để di chuyển
咕攘 咕攘 phát âm tiếng Việt:
[gu1 rang5]
Giải thích tiếng Anh
to wriggle about
to move around
咖 咖
咖哩 咖哩
咖啡 咖啡
咖啡因 咖啡因
咖啡壺 咖啡壶
咖啡室 咖啡室