中文 Trung Quốc
和食
和食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ẩm thực Nhật bản
和食 和食 phát âm tiếng Việt:
[he2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese cuisine
和麵 和面
和龍 和龙
和龍市 和龙市
咎 咎
咎有應得 咎有应得
咐 咐