中文 Trung Quốc
和談
和谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đàm phán hòa bình
和談 和谈 phát âm tiếng Việt:
[he2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
peace talks
和諧 和谐
和諧性 和谐性
和達清夫 和达清夫
和靜縣 和静县
和音 和音
和順 和顺