中文 Trung Quốc
命脈
命脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống
命脈 命脉 phát âm tiếng Việt:
[ming4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
lifeline
命苦 命苦
命薄 命薄
命赴黃泉 命赴黄泉
命途坎坷 命途坎坷
命途多舛 命途多舛
命運 命运