中文 Trung Quốc
命不久已
命不久已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết của cửa
命不久已 命不久已 phát âm tiếng Việt:
[ming4 bu4 jiu3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
at death's door
命中 命中
命中率 命中率
命中註定 命中注定
命令句 命令句
命令行 命令行
命危 命危