中文 Trung Quốc
呼嚕嚕
呼噜噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) ngáy
thở khò khè
呼嚕嚕 呼噜噜 phát âm tiếng Việt:
[hu1 lu1 lu1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) to snore
wheezing
呼圖壁 呼图壁
呼圖壁縣 呼图壁县
呼應 呼应
呼救 呼救
呼朋引伴 呼朋引伴
呼朋引類 呼朋引类