中文 Trung Quốc
味
味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương vị
mùi
loại thuốc (ở TCM)
味 味 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
taste
smell
classifier for drugs (in TCM)
味之素 味之素
味兒 味儿
味同嚼蠟 味同嚼蜡
味噌湯 味噌汤
味精 味精
味素 味素