中文 Trung Quốc
叶
叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong sự hòa hợp
叶 叶 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
to be in harmony
叶韻 叶韵
司 司
司 司
司令員 司令员
司令官 司令官
司令部 司令部