中文 Trung Quốc
呃
呃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(dấu chấm)
để hiccup
呃 呃 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
(exclamation)
to hiccup
呃逆 呃逆
呆 呆
呆住 呆住
呆帳 呆帐
呆扳手 呆扳手
呆會兒 呆会儿