中文 Trung Quốc
呀
呀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hạt tương đương với 啊 sau khi một nguyên âm, bày tỏ bất ngờ hoặc nghi ngờ)
呀 呀 phát âm tiếng Việt:
[ya5]
Giải thích tiếng Anh
(particle equivalent to 啊 after a vowel, expressing surprise or doubt)
呀諾達 呀诺达
呂 吕
呂 吕
呂塞爾斯海姆 吕塞尔斯海姆
呂宋島 吕宋岛
呂宋海峽 吕宋海峡