中文 Trung Quốc
  • 呀 繁體中文 tranditional chinese
  • 呀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hạt tương đương với 啊 sau khi một nguyên âm, bày tỏ bất ngờ hoặc nghi ngờ)
呀 呀 phát âm tiếng Việt:
  • [ya5]

Giải thích tiếng Anh
  • (particle equivalent to 啊 after a vowel, expressing surprise or doubt)