中文 Trung Quốc
  • 吽牙 繁體中文 tranditional chinese吽牙
  • 吽牙 简体中文 tranditional chinese吽牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • âm thanh của chó chiến đấu, cũng viết 吽呀 [ou1 ya2]
吽牙 吽牙 phát âm tiếng Việt:
  • [ou1 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • sound of dogs fighting, also written 吽呀[ou1 ya2]