中文 Trung Quốc
吹竽手
吹竽手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thủ của yu 竽 (miễn phí reed miệng organ)
吹竽手 吹竽手 phát âm tiếng Việt:
[chui1 yu2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
player of the yu 竽 (free reed mouth organ)
吹笛者 吹笛者
吹管 吹管
吹管樂 吹管乐
吹簫乞食 吹箫乞食
吹糠見米 吹糠见米
吹脹 吹胀