中文 Trung Quốc
吹吹拍拍
吹吹拍拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tự hào và nuôi hy
吹吹拍拍 吹吹拍拍 phát âm tiếng Việt:
[chui1 chui1 pai1 pai1]
Giải thích tiếng Anh
to boast and flatter
吹哨 吹哨
吹喇叭 吹喇叭
吹噓 吹嘘
吹孔 吹孔
吹拂 吹拂
吹拍 吹拍