中文 Trung Quốc- 含蓄
- 含蓄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiềm ẩn
- ngụ ý
- ngầm
- veiled (của những lời chỉ trích)
- dành riêng (của một người)
- có chứa
- thân chương
含蓄 含蓄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- implicit
- implied
- unspoken
- veiled (of criticism)
- reserved (of a person)
- to contain
- to embody